Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舠
Pinyin: dāo
Meanings: Chiếc thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nông thôn Trung Quốc., A small boat, commonly used in rural China., ①小船:“白波若卷雪,侧石不容舠。”*②古书上说的一种大酒杯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①小船:“白波若卷雪,侧石不容舠。”*②古书上说的一种大酒杯。
Hán Việt reading: đao
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.
Example: 湖面上漂着几只小舠。
Example pinyin: hú miàn shàng piāo zhe jǐ zhī xiǎo dāo 。
Tiếng Việt: Trên mặt hồ trôi nổi vài chiếc thuyền nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nông thôn Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small boat, commonly used in rural China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“白波若卷雪,侧石不容舠。”
古书上说的一种大酒杯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!