Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 航徽

Pinyin: háng huī

Meanings: Biểu tượng hoặc logo của một hãng hàng không., Logo or emblem of an airline company., ①古同“舤”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亢, 舟, 彳

Chinese meaning: ①古同“舤”。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngành hàng không.

Example: 这架飞机机身上绘有航空公司的航徽。

Example pinyin: zhè jià fēi jī jī shēn shàng huì yǒu háng kōng gōng sī de háng huī 。

Tiếng Việt: Trên thân máy bay vẽ biểu tượng của hãng hàng không.

航徽
háng huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng hoặc logo của một hãng hàng không.

Logo or emblem of an airline company.

古同“舤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

航徽 (háng huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung