Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞技
Pinyin: wǔ jì
Meanings: Kỹ năng nhảy, Dancing skills, ①舞蹈技艺。[例]舞技高超。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 扌, 支
Chinese meaning: ①舞蹈技艺。[例]舞技高超。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để đánh giá trình độ nghệ thuật.
Example: 她的舞技非常高超。
Example pinyin: tā de wǔ jì fēi cháng gāo chāo 。
Tiếng Việt: Kỹ năng nhảy của cô ấy rất cao siêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng nhảy
Nghĩa phụ
English
Dancing skills
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞蹈技艺。舞技高超
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!