Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍生取义
Pinyin: shě shēng qǔ yì
Meanings: Hy sinh mạng sống để bảo vệ lẽ phải, chính nghĩa., Sacrifice one's life to uphold justice., 舍除了。除了我还有哪一个?形容人敢于担当,遇有该做的事,决不退让。[出处]《孟子·公孙丑下》“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”[例]我嫡孙也,欲立太子,~!——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 舌, 生, 又, 耳, 丶, 乂
Chinese meaning: 舍除了。除了我还有哪一个?形容人敢于担当,遇有该做的事,决不退让。[出处]《孟子·公孙丑下》“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”[例]我嫡孙也,欲立太子,~!——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九回。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang tính chất cao quý và lý tưởng hóa.
Example: 古代的英雄常常舍生取义。
Example pinyin: gǔ dài de yīng xióng cháng cháng shè shēng qǔ yì 。
Tiếng Việt: Những anh hùng thời xưa thường hy sinh mạng sống vì chính nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh mạng sống để bảo vệ lẽ phải, chính nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Sacrifice one's life to uphold justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍除了。除了我还有哪一个?形容人敢于担当,遇有该做的事,决不退让。[出处]《孟子·公孙丑下》“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”[例]我嫡孙也,欲立太子,~!——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế