Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15781 đến 15810 của 28899 tổng từ

水肥
shuǐ féi
Phân bón dạng lỏng dùng trong nông nghiệ...
水肺
shuǐ fèi
Bình dưỡng khí dùng khi lặn dưới nước.
水肿
shuǐ zhǒng
Hiện tượng sưng phù do tích tụ dịch tron...
水能
shuǐ néng
Năng lượng nước (thường dùng cho thủy đi...
水脚
shuǐ jiǎo
Chi phí vận chuyển bằng đường thủy.
水臌
shuǐ gǔ
Bệnh phù thũng, cơ thể sưng do tích nước...
水舵
shuǐ duò
Bánh lái của tàu thuyền để điều khiển hư...
水色山光
shuǐ sè shān guāng
Phong cảnh non nước hữu tình, đẹp đẽ.
水荒
shuǐ huāng
Tình trạng thiếu nước trầm trọng.
水菜不交
shuǐ cài bù jiāo
Không có sự tương đồng hoặc kết nối giữa...
水落归槽
shuǐ luò guī cáo
Mọi thứ trở về vị trí hoặc trạng thái ba...
水落归漕
shuǐ luò guī cáo
Nước rút về lòng sông sau mưa lũ lớn.
水葬
shuǐ zàng
Phong tục mai táng bằng cách thả xác xuố...
水蚀
shuǐ shí
Hiện tượng xói mòn do tác động của nước.
水蛭
shuǐ zhì
Con đỉa, loài giun sống trong nước và hú...
水调歌头
Shuǐ Diào Gē Tóu
Tên của một bài thơ cổ nổi tiếng thời Tố...
水软山温
shuǐ ruǎn shān wēn
Phong cảnh hữu tình, nơi non nước hiền h...
水过鸭背
shuǐ guò yā bèi
Mưa gió qua nhanh, mọi chuyện trôi qua n...
水远山遥
shuǐ yuǎn shān yáo
Non nước xa xăm, khoảng cách địa lý rất ...
水远山长
shuǐ yuǎn shān cháng
Non nước dài rộng, biểu tượng của sự trư...
水遁
shuǐ dùn
Một thuật dịch chuyển qua nước, hoặc tho...
水里纳瓜
shuǐ lǐ nà guā
Việc không thể làm được, ví như cố gắng ...
qiú
Xin, cầu xin, mong muốn
求之不得
qiú zhī bù dé
Muốn mà không được, khao khát nhưng khôn...
求浆得酒
qiú jiāng dé jiǔ
Muốn ít nhưng lại nhận được nhiều hơn mo...
求生害仁
qiú shēng hài rén
Vì muốn sống sót mà làm tổn hại đến đạo ...
求田问舍
qiú tián wèn shè
Chỉ lo tích lũy tài sản, đất đai mà khôn...
求益反损
qiú yì fǎn sǔn
Muốn có lợi nhưng lại bị thiệt hại ngược...
求知若渴
qiú zhī ruò kě
Rất khát khao học hỏi, giống như người đ...
求神问卜
qiú shén wèn bǔ
Cầu xin thần linh và xem bói để biết tươ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...