Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水荒

Pinyin: shuǐ huāng

Meanings: Tình trạng thiếu nước trầm trọng., Severe water shortage., ①由于缺水而引起的供水紧张的现象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 巟, 艹

Chinese meaning: ①由于缺水而引起的供水紧张的现象。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để diễn tả vấn đề môi trường hoặc xã hội.

Example: 今年干旱导致了严重的水荒。

Example pinyin: jīn nián gān hàn dǎo zhì le yán zhòng de shuǐ huāng 。

Tiếng Việt: Hạn hán năm nay dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.

水荒
shuǐ huāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng thiếu nước trầm trọng.

Severe water shortage.

由于缺水而引起的供水紧张的现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水荒 (shuǐ huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung