Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水臌

Pinyin: shuǐ gǔ

Meanings: Bệnh phù thũng, cơ thể sưng do tích nước., Edema; swelling caused by water retention., ①中医语;指腹中积水。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 月, 鼓

Chinese meaning: ①中医语;指腹中积水。

Grammar: Danh từ y học, mô tả một loại bệnh lý cụ thể.

Example: 他患上了严重的水臌病。

Example pinyin: tā huàn shàng le yán zhòng de shuǐ gǔ bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mắc phải bệnh phù thũng nghiêm trọng.

水臌
shuǐ gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh phù thũng, cơ thể sưng do tích nước.

Edema; swelling caused by water retention.

中医语;指腹中积水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水臌 (shuǐ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung