Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水肺

Pinyin: shuǐ fèi

Meanings: Bình dưỡng khí dùng khi lặn dưới nước., Scuba tank used for diving underwater., ①海参的呼吸树。*②一种水中呼吸器,由一个或几个压缩空气瓶和一个水密面罩组成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 巿, 月

Chinese meaning: ①海参的呼吸树。*②一种水中呼吸器,由一个或几个压缩空气瓶和一个水密面罩组成。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lặn biển.

Example: 潜水员背着水肺下水。

Example pinyin: qián shuǐ yuán bèi zhe shuǐ fèi xià shuǐ 。

Tiếng Việt: Người lặn mang bình dưỡng khí xuống nước.

水肺
shuǐ fèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình dưỡng khí dùng khi lặn dưới nước.

Scuba tank used for diving underwater.

海参的呼吸树

一种水中呼吸器,由一个或几个压缩空气瓶和一个水密面罩组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水肺 (shuǐ fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung