Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水软山温
Pinyin: shuǐ ruǎn shān wēn
Meanings: Phong cảnh hữu tình, nơi non nước hiền hòa dễ chịu., Picturesque scenery with gentle mountains and soft waters., 形容景色幽雅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 欠, 车, 山, 昷, 氵
Chinese meaning: 形容景色幽雅。
Grammar: Thành ngữ miêu tả phong cảnh thiên nhiên, thường dùng trong văn chương hoặc diễn đạt cảm nhận về vẻ đẹp tự nhiên.
Example: 这个地方真是水软山温的好地方。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zhēn shì shuǐ ruǎn shān wēn de hǎo dì fāng 。
Tiếng Việt: Nơi này thật sự là một địa điểm non nước hiền hòa tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh hữu tình, nơi non nước hiền hòa dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Picturesque scenery with gentle mountains and soft waters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容景色幽雅。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế