Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水牢

Pinyin: shuǐ láo

Meanings: Nhà tù dưới nước (phòng giam ngập nước)., Underwater prison (water-filled cell)., ①旧时把犯人浸在水中的牢房。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 宀, 牛

Chinese meaning: ①旧时把犯人浸在水中的牢房。

Example: 古代有些囚犯被关在水牢里。

Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē qiú fàn bèi guān zài shuǐ láo lǐ 。

Tiếng Việt: Thời xưa, có một số tù nhân bị giam trong nhà tù dưới nước.

水牢
shuǐ láo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù dưới nước (phòng giam ngập nước).

Underwater prison (water-filled cell).

旧时把犯人浸在水中的牢房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水牢 (shuǐ láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung