Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水米无干
Pinyin: shuǐ mǐ wú gàn
Meanings: Không liên quan gì đến nhau, giống như nước và gạo không có mối liên hệ., Not related at all, similar to how water and rice have no connection., 比喻彼此经济上没有往来。旧时指官吏清廉。同水米无交”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 米, 一, 尢, 干
Chinese meaning: 比喻彼此经济上没有往来。旧时指官吏清廉。同水米无交”。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự không liên quan chặt chẽ giữa các đối tượng.
Example: 这件事情和他水米无干。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng hé tā shuǐ mǐ wú gān 。
Tiếng Việt: Vấn đề này hoàn toàn không liên quan đến anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không liên quan gì đến nhau, giống như nước và gạo không có mối liên hệ.
Nghĩa phụ
English
Not related at all, similar to how water and rice have no connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彼此经济上没有往来。旧时指官吏清廉。同水米无交”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế