Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水肿

Pinyin: shuǐ zhǒng

Meanings: Hiện tượng sưng phù do tích tụ dịch trong cơ thể., Swelling due to fluid accumulation in the body., ①细胞间因液体积聚而引发的局部或全身性的肿胀。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 中, 月

Chinese meaning: ①细胞间因液体积聚而引发的局部或全身性的肿胀。

Grammar: Danh từ y học, mô tả tình trạng bệnh lý.

Example: 他的腿因为水肿变得很粗。

Example pinyin: tā de tuǐ yīn wèi shuǐ zhǒng biàn de hěn cū 。

Tiếng Việt: Chân anh ấy bị sưng phù lên vì tích nước.

水肿
shuǐ zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng sưng phù do tích tụ dịch trong cơ thể.

Swelling due to fluid accumulation in the body.

细胞间因液体积聚而引发的局部或全身性的肿胀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水肿 (shuǐ zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung