Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水远山遥

Pinyin: shuǐ yuǎn shān yáo

Meanings: Non nước xa xăm, khoảng cách địa lý rất lớn., Mountains far and waters distant, referring to a great geographical distance., 指路程遥远。[出处]宋·汪元量《忆秦娥》“词之七心如焦。彩笺难寄,水远山遥。”元·关汉卿《哭存孝》第四折我避不得水远山遥,须有一个日头走到。”[例]淅零零洒琼瑶,乱纷纷剪鹅毛。越映的江阔天低,~。——元·金仁杰《追韩信》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 元, 辶, 山, 䍃

Chinese meaning: 指路程遥远。[出处]宋·汪元量《忆秦娥》“词之七心如焦。彩笺难寄,水远山遥。”元·关汉卿《哭存孝》第四折我避不得水远山遥,须有一个日头走到。”[例]淅零零洒琼瑶,乱纷纷剪鹅毛。越映的江阔天低,~。——元·金仁杰《追韩信》第一折。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để mô tả khoảng cách hay nỗi nhớ quê hương.

Example: 他们的家乡水远山遥。

Example pinyin: tā men de jiā xiāng shuǐ yuǎn shān yáo 。

Tiếng Việt: Quê hương của họ non nước xa xăm.

水远山遥
shuǐ yuǎn shān yáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Non nước xa xăm, khoảng cách địa lý rất lớn.

Mountains far and waters distant, referring to a great geographical distance.

指路程遥远。[出处]宋·汪元量《忆秦娥》“词之七心如焦。彩笺难寄,水远山遥。”元·关汉卿《哭存孝》第四折我避不得水远山遥,须有一个日头走到。”[例]淅零零洒琼瑶,乱纷纷剪鹅毛。越映的江阔天低,~。——元·金仁杰《追韩信》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...