Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水蛭

Pinyin: shuǐ zhì

Meanings: Con đỉa, loài giun sống trong nước và hút máu., Leech, a type of worm that lives in water and sucks blood., ①构成蛭纲的许多肉食性或吸血性环节动物。这是一种雌雄同体动物,通常直接发育,主要见于淡水,少数属于海生,某些热带类型为陆生。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 至, 虫

Chinese meaning: ①构成蛭纲的许多肉食性或吸血性环节动物。这是一种雌雄同体动物,通常直接发育,主要见于淡水,少数属于海生,某些热带类型为陆生。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại sinh vật. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến y học hoặc sinh thái.

Example: 水蛭可以用来吸血治病。

Example pinyin: shuǐ zhì kě yǐ yòng lái xī xuè zhì bìng 。

Tiếng Việt: Đỉa có thể được dùng để hút máu chữa bệnh.

水蛭
shuǐ zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đỉa, loài giun sống trong nước và hút máu.

Leech, a type of worm that lives in water and sucks blood.

构成蛭纲的许多肉食性或吸血性环节动物。这是一种雌雄同体动物,通常直接发育,主要见于淡水,少数属于海生,某些热带类型为陆生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水蛭 (shuǐ zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung