Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水过鸭背
Pinyin: shuǐ guò yā bèi
Meanings: Mưa gió qua nhanh, mọi chuyện trôi qua nhẹ nhàng không để lại dấu vết gì., Like water rolling off a duck's back, events pass without leaving a trace., 比喻事过之后没有留下一点痕迹。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 寸, 辶, 甲, 鸟, 北, 月
Chinese meaning: 比喻事过之后没有留下一点痕迹。
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự vô tư, không lưu giữ cảm xúc sâu sắc sau sự kiện.
Example: 这件事就像水过鸭背,很快就忘了。
Example pinyin: zhè jiàn shì jiù xiàng shuǐ guò yā bèi , hěn kuài jiù wàng le 。
Tiếng Việt: Chuyện này giống như mưa gió qua nhanh, chẳng mấy chốc đã quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa gió qua nhanh, mọi chuyện trôi qua nhẹ nhàng không để lại dấu vết gì.
Nghĩa phụ
English
Like water rolling off a duck's back, events pass without leaving a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事过之后没有留下一点痕迹。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế