Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21781 đến 21810 của 28922 tổng từ

臭名昭彰
chòu míng zhāo zhāng
Tiếng xấu vang xa, ai cũng biết
臭名昭著
chòu míng zhāo zhù
Danh tiếng xấu xa lan rộng, ai cũng biết
臭名远扬
chòu míng yuǎn yáng
Danh tiếng xấu lan truyền khắp nơi
臭味相投
chòu wèi xiāng tóu
Cùng chung sở thích xấu xa hoặc thói que...
臭钱
chòu qián
Tiền bẩn (ám chỉ tiền kiếm được từ những...
臭骂
chòu mà
Chửi mắng thậm tệ, mắng nhiếc một cách t...
至宝
zhì bǎo
Báu vật quý giá nhất, thứ vô cùng trân q...
至尊至贵
zhì zūn zhì guì
Tôn quý nhất, cao cả và đáng kính nhất.
至当
zhì dàng
Rất công bằng, rất hợp lý.
至当不易
zhì dàng bù yì
Rất công bằng và không thay đổi được (ý ...
至情
zhì qíng
Tình cảm chân thành, sâu sắc nhất.
至日
zhì rì
Ngày chí (như Hạ chí, Đông chí).
至死
zhì sǐ
Cho đến lúc chết, đến tận khi qua đời
至死不变
zhì sǐ bù biàn
Không thay đổi cho đến khi chết
至死不悟
zhì sǐ bù wù
Đến chết cũng không nhận ra (không tỉnh ...
至死不渝
zhì sǐ bù yú
Không thay đổi cho đến chết
至死靡它
zhì sǐ mí tā
Đến chết cũng không thay lòng đổi dạ
至理
zhì lǐ
Lý lẽ sâu sắc nhất, chân lý cao nhất
至理名言
zhì lǐ míng yán
Lời nói mang chân lý sâu sắc
至矣尽矣
zhì yǐ jìn yǐ
Đã đạt đến cực điểm, không thể hơn được ...
至若
zhì ruò
Nếu nói về, đề cập đến
至言
zhì yán
Lời nói sâu sắc, chân thành
至诚高节
zhì chéng gāo jié
Rất chân thành và giữ vững khí tiết cao ...
至高无上
zhì gāo wú shàng
Cao nhất, không gì sánh được
致之度外
zhì zhī dù wài
Không màng đến, gạt ra ngoài suy nghĩ
致仕
zhì shì
Nghỉ hưu (của quan lại)
致命
zhì mìng
Gây chết người, chí mạng
致哀
zhì āi
Biểu lộ sự thương tiếc, chia buồn
致密
zhì mì
Chặt chẽ, khít, đặc
致富
zhì fù
Làm giàu, trở nên giàu có

Hiển thị 21781 đến 21810 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...