Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21781 đến 21810 của 28899 tổng từ

至矣尽矣
zhì yǐ jìn yǐ
Đã đạt đến cực điểm, không thể hơn được ...
至若
zhì ruò
Nếu nói về, đề cập đến
至言
zhì yán
Lời nói sâu sắc, chân thành
至诚高节
zhì chéng gāo jié
Rất chân thành và giữ vững khí tiết cao ...
至高无上
zhì gāo wú shàng
Cao nhất, không gì sánh được
致之度外
zhì zhī dù wài
Không màng đến, gạt ra ngoài suy nghĩ
致仕
zhì shì
Nghỉ hưu (của quan lại)
致命
zhì mìng
Tử thần, gây chết người.
致哀
zhì āi
Biểu lộ sự thương tiếc, chia buồn
致密
zhì mì
Chặt chẽ, khít, đặc
致富
zhì fù
Làm giàu, đạt được sự giàu có.
致敬
zhì jìng
Đưa ra lời chào kính trọng hoặc bày tỏ l...
致死
zhì sǐ
Gây ra cái chết
致残
zhì cán
Gây tàn tật, làm mất khả năng hoạt động ...
致热
zhì rè
Gây nóng, tạo nhiệt độ cao
致贺
zhì hè
Gửi lời chúc mừng
致辞
zhì cí
Phát biểu, diễn văn tại một sự kiện.
致远任重
zhì yuǎn rèn zhòng
Hoài bão lớn và gánh nặng trách nhiệm
臼齿
jiù chǐ
Răng hàm
舆情
yú qíng
Dư luận xã hội, ý kiến công chúng
Nâng lên, giơ lên; tổ chức, tiến cử
舌剑唇枪
shé jiàn chún qiāng
Lời lẽ sắc bén như kiếm và súng, dùng để...
舌尖口快
shé jiān kǒu kuài
Nói năng nhanh nhẹn, sắc bén.
舌战
shé zhàn
Cuộc tranh luận quyết liệt bằng lời nói.
舌战群儒
shé zhàn qún rú
Một người tranh luận với nhiều học giả t...
舌挢不下
shé jiǎo bù xià
Miệng há hốc không ngậm lại được vì ngạc...
舌敝唇焦
shé bì chún jiāo
Miệng khô lưỡi mỏi vì nói quá nhiều.
舌敝耳聋
shé bì ěr lóng
Miệng nói hết lời nhưng đối phương vẫn k...
舌桥不下
shé qiáo bù xià
Không chịu nhún nhường trong tranh luận,...
舌端月旦
shé duān yuè dàn
Đánh giá cao khả năng ăn nói khéo léo củ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...