Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至尊至贵

Pinyin: zhì zūn zhì guì

Meanings: Tôn quý nhất, cao cả và đáng kính nhất., Most noble and highly revered., 至极。极其尊贵。[出处]汉·荀悦《前汉纪·宣帝纪三》“出门则乘骈辎,下堂则从傅母,进退则鸣佩玉,内饰则结纫绸缪。此则至尊至贵所以自敛,制不自恣纵之义也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 土, 寸, 酋, 贝

Chinese meaning: 至极。极其尊贵。[出处]汉·荀悦《前汉纪·宣帝纪三》“出门则乘骈辎,下堂则从傅母,进退则鸣佩玉,内饰则结纫绸缪。此则至尊至贵所以自敛,制不自恣纵之义也。”

Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để mô tả nhân vật hoặc địa vị có tầm quan trọng đặc biệt.

Example: 他是我们心中至尊至贵的人。

Example pinyin: tā shì wǒ men xīn zhōng zhì zūn zhì guì de rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người tôn quý nhất trong lòng chúng tôi.

至尊至贵
zhì zūn zhì guì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn quý nhất, cao cả và đáng kính nhất.

Most noble and highly revered.

至极。极其尊贵。[出处]汉·荀悦《前汉纪·宣帝纪三》“出门则乘骈辎,下堂则从傅母,进退则鸣佩玉,内饰则结纫绸缪。此则至尊至贵所以自敛,制不自恣纵之义也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至尊至贵 (zhì zūn zhì guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung