Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致命

Pinyin: zhì mìng

Meanings: Gây chết người, chí mạng, Fatal, lethal, ①可使生命丧失的,比喻最厉害、最严重的。[例]致命的一击。*②献出生命;拼死。[例]见危致命。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 攵, 至, 亼, 叩

Chinese meaning: ①可使生命丧失的,比喻最厉害、最严重的。[例]致命的一击。*②献出生命;拼死。[例]见危致命。

Grammar: Thường được dùng để mô tả những điều nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong. Ví dụ: 致命错误 (lỗi chí mạng).

Example: 这是一种致命的疾病。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng zhì mìng de jí bìng 。

Tiếng Việt: Đây là một căn bệnh gây chết người.

致命
zhì mìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chết người, chí mạng

Fatal, lethal

可使生命丧失的,比喻最厉害、最严重的。致命的一击

献出生命;拼死。见危致命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致命 (zhì mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung