Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭名昭彰

Pinyin: chòu míng zhāo zhāng

Meanings: Tiếng xấu vang xa, ai cũng biết, Infamous, notorious to the point that everyone knows., 昭显着。形容坏名声尽人皆知。亦作臭名昭著”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 犬, 自, 口, 夕, 召, 日, 彡, 章

Chinese meaning: 昭显着。形容坏名声尽人皆知。亦作臭名昭著”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán danh tiếng xấu xa.

Example: 这个骗子臭名昭彰。

Example pinyin: zhè ge piàn zi chòu míng zhāo zhāng 。

Tiếng Việt: Tên lừa đảo này tiếng xấu vang xa.

臭名昭彰
chòu míng zhāo zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng xấu vang xa, ai cũng biết

Infamous, notorious to the point that everyone knows.

昭显着。形容坏名声尽人皆知。亦作臭名昭著”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭名昭彰 (chòu míng zhāo zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung