Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臭名远扬
Pinyin: chòu míng yuǎn yáng
Meanings: Danh tiếng xấu lan truyền khắp nơi, Bad reputation spreads far and wide., 名名声;扬传播。坏名声传得很远。[例]希特勒是一个臭名远扬的战争罪犯。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 犬, 自, 口, 夕, 元, 辶, 扌
Chinese meaning: 名名声;扬传播。坏名声传得很远。[例]希特勒是一个臭名远扬的战争罪犯。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả sự lan truyền của danh tiếng xấu.
Example: 这家公司因为质量问题臭名远扬。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yīn wèi zhì liàng wèn tí chòu míng yuǎn yáng 。
Tiếng Việt: Công ty này vì vấn đề chất lượng mà tiếng xấu lan xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng xấu lan truyền khắp nơi
Nghĩa phụ
English
Bad reputation spreads far and wide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名名声;扬传播。坏名声传得很远。[例]希特勒是一个臭名远扬的战争罪犯。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế