Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致之度外

Pinyin: zhì zhī dù wài

Meanings: Không màng đến, gạt ra ngoài suy nghĩ, To disregard completely, put out of mind., 指不放在心上。同置之度外”。[出处]《北史·薛辩传》“朕且含养,致之度外,勿以言辞相析。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 攵, 至, 丶, 又, 广, 廿, 卜, 夕

Chinese meaning: 指不放在心上。同置之度外”。[出处]《北史·薛辩传》“朕且含养,致之度外,勿以言辞相析。”

Grammar: Thường dùng để thể hiện sự dứt khoát, quyết tâm cao độ.

Example: 他把生死致之度外。

Example pinyin: tā bǎ shēng sǐ zhì zhī dù wài 。

Tiếng Việt: Anh ta không màng đến chuyện sống chết.

致之度外
zhì zhī dù wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không màng đến, gạt ra ngoài suy nghĩ

To disregard completely, put out of mind.

指不放在心上。同置之度外”。[出处]《北史·薛辩传》“朕且含养,致之度外,勿以言辞相析。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...