Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3541 đến 3570 của 28899 tổng từ

冬汛
dōng xùn
Lũ lụt mùa đông
冬温夏凊
dōng wēn xià jìng
Mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ - chỉ cuộc...
冬温夏清
dōng wēn xià qīng
Mùa đông ấm áp, mùa hè trong lành - cũng...
冬烘
dōng hōng
Hủ lậu, cổ hủ (chỉ người lạc hậu về tư d...
冬烘先生
dōng hōng xiān shēng
Ông thầy giáo cổ hủ, lạc hậu
冬烘头脑
dōng hōng tóu nǎo
Tư duy lỗi thời, trì trệ
冬瘟
dōng wēn
Dịch bệnh mùa đông
冬箑夏裘
dōng shà xià qiú
Quạt vào mùa đông, áo lông vào mùa hè - ...
冬虫夏草
dōng chóng xià cǎo
Đông trùng hạ thảo (loại dược liệu quý g...
冬裘夏葛
dōng qiú xià gé
Mặc áo lông vào mùa đông, vải thô vào mù...
冬防
dōng fáng
Biện pháp phòng chống các vấn đề xảy ra ...
tài
Quá mức, thái quá.
冯唐头白
féng táng tóu bái
Phùng Đường tóc bạc - ám chỉ người tài n...
冯唐已老
féng táng yǐ lǎo
Phùng Đường đã già - ám chỉ người tài nă...
冯唐易老
féng táng yì lǎo
Phùng Đường dễ già - ý nói tuổi trẻ trôi...
冯唐白首
féng táng bái shǒu
Phùng Đường đầu bạc - tương tự như ‘冯唐已老...
冯河暴虎
féng hé bào hǔ
Đi qua sông và giết hổ dữ - chỉ người ga...
冯生弹铗
féng shēng tán jiá
Phùng Sinh gảy kiếm - ám chỉ người bất m...
冰消雾散
bīng xiāo wù sàn
Băng tan, sương tan. Dùng để ví với sự t...
冰清水冷
bīng qīng shuǐ lěng
Nước lạnh như băng. Mô tả sự lạnh lẽo th...
冰清玉洁
bīng qīng yù jié
Trong như băng, sạch như ngọc. Tả người ...
冰清玉润
bīng qīng yù rùn
Trong như băng, mượt mà như ngọc. Miêu t...
冰清玉粹
bīng qīng yù cuì
Trong suốt như băng, thuần khiết như ngọ...
冰炭不投
bīng tàn bù tóu
Như băng và than không thể hòa hợp. Ví v...
冰肌玉骨
bīng jī yù gǔ
Da thịt như băng, xương như ngọc. Tả vẻ ...
冰肌雪肠
bīng jī xuě cháng
Da trắng như băng, ruột trong như tuyết....
冰魂素魄
bīng hún sù pò
Tâm hồn trong sáng và thuần khiết như bă...
冰魂雪魄
bīng hún xuě pò
Tâm hồn và khí phách trong sáng, thanh k...
冲云破雾
chōng yún pò wù
Xông thẳng lên mây xé tan sương mù (ám c...
冲克
chōng kè
Xung khắc, mâu thuẫn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...