Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬虫夏草

Pinyin: dōng chóng xià cǎo

Meanings: Đông trùng hạ thảo (loại dược liệu quý giá trong y học cổ truyền)., Cordyceps (a precious medicinal herb in traditional medicine)., ①真菌的一种,冬季随所寄生的昆虫幼虫入土,夏季长出形状像草的繁殖器官。可入药。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: ⺀, 夂, 虫, 早, 艹

Chinese meaning: ①真菌的一种,冬季随所寄生的昆虫幼虫入土,夏季长出形状像草的繁殖器官。可入药。

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học.

Example: 冬虫夏草可以提高免疫力。

Example pinyin: dōng chóng xià cǎo kě yǐ tí gāo miǎn yì lì 。

Tiếng Việt: Đông trùng hạ thảo có thể tăng cường hệ miễn dịch.

冬虫夏草
dōng chóng xià cǎo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông trùng hạ thảo (loại dược liệu quý giá trong y học cổ truyền).

Cordyceps (a precious medicinal herb in traditional medicine).

真菌的一种,冬季随所寄生的昆虫幼虫入土,夏季长出形状像草的繁殖器官。可入药

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬虫夏草 (dōng chóng xià cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung