Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰清水冷
Pinyin: bīng qīng shuǐ lěng
Meanings: Nước lạnh như băng. Mô tả sự lạnh lẽo thấu xương., Water cold as ice. Describing a piercing chill., 指冷冷清清。[出处]《何典》第四回“初时还有些和尚道士,有家中闹弗清楚,到也不甚觉着。及至断了七,出过棺材,诸事停当,弄得家里冰清水冷。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 冫, 水, 氵, 青, ㇇, 丿, 乀, 亅, 令
Chinese meaning: 指冷冷清清。[出处]《何典》第四回“初时还有些和尚道士,有家中闹弗清楚,到也不甚觉着。及至断了七,出过棺材,诸事停当,弄得家里冰清水冷。”
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của nước hay thời tiết, thường đứng sau động từ.
Example: 冬天的河水真是冰清水冷。
Example pinyin: dōng tiān de hé shuǐ zhēn shì bīng qīng shuǐ lěng 。
Tiếng Việt: Nước sông mùa đông thật sự lạnh buốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước lạnh như băng. Mô tả sự lạnh lẽo thấu xương.
Nghĩa phụ
English
Water cold as ice. Describing a piercing chill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指冷冷清清。[出处]《何典》第四回“初时还有些和尚道士,有家中闹弗清楚,到也不甚觉着。及至断了七,出过棺材,诸事停当,弄得家里冰清水冷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế