Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬烘头脑

Pinyin: dōng hōng tóu nǎo

Meanings: Tư duy lỗi thời, trì trệ, Outdated and stagnant mindset, 冬烘迂腐,浅陋。指头脑糊涂、愚腐,不明事理的人。同头脑冬烘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: ⺀, 夂, 共, 火, 头, 㐫, 月

Chinese meaning: 冬烘迂腐,浅陋。指头脑糊涂、愚腐,不明事理的人。同头脑冬烘”。

Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng để chỉ trạng thái tiêu cực của tư duy.

Example: 我们需要摆脱冬烘头脑,接受新事物。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎi tuō dōng hōng tóu nǎo , jiē shòu xīn shì wù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thoát khỏi tư duy cổ hủ để tiếp nhận những điều mới mẻ.

冬烘头脑
dōng hōng tóu nǎo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư duy lỗi thời, trì trệ

Outdated and stagnant mindset

冬烘迂腐,浅陋。指头脑糊涂、愚腐,不明事理的人。同头脑冬烘”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬烘头脑 (dōng hōng tóu nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung