Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬烘

Pinyin: dōng hōng

Meanings: Hủ lậu, cổ hủ (chỉ người lạc hậu về tư duy), Outdated, old-fashioned (referring to someone with backward thinking)., ①糊涂懵懂;迂腐浅陋。含讽刺意。[例]主司头脑冬烘,错认颜标作鲁公。——《因话录》。[例]冬烘先生。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺀, 夂, 共, 火

Chinese meaning: ①糊涂懵懂;迂腐浅陋。含讽刺意。[例]主司头脑冬烘,错认颜标作鲁公。——《因话录》。[例]冬烘先生。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để phê phán suy nghĩ bảo thủ.

Example: 他的思想太冬烘了。

Example pinyin: tā de sī xiǎng tài dōng hōng le 。

Tiếng Việt: Tư tưởng của ông ta quá cổ hủ.

冬烘
dōng hōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hủ lậu, cổ hủ (chỉ người lạc hậu về tư duy)

Outdated, old-fashioned (referring to someone with backward thinking).

糊涂懵懂;迂腐浅陋。含讽刺意。主司头脑冬烘,错认颜标作鲁公。——《因话录》。冬烘先生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬烘 (dōng hōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung