Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬防
Pinyin: dōng fáng
Meanings: Biện pháp phòng chống các vấn đề xảy ra vào mùa đông (như rét buốt, hỏa hoạn...)., Precautions taken against winter-related problems (such as freezing temperatures, fires, etc.)., ①在冬天里采取的安全措施。*②冬天里应付寒冷的办法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺀, 夂, 方, 阝
Chinese meaning: ①在冬天里采取的安全措施。*②冬天里应付寒冷的办法。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong quản lý và an toàn xã hội.
Example: 加强冬防工作很重要。
Example pinyin: jiā qiáng dōng fáng gōng zuò hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Việc tăng cường công tác phòng chống mùa đông rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biện pháp phòng chống các vấn đề xảy ra vào mùa đông (như rét buốt, hỏa hoạn...).
Nghĩa phụ
English
Precautions taken against winter-related problems (such as freezing temperatures, fires, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在冬天里采取的安全措施
冬天里应付寒冷的办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!