Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰魂雪魄

Pinyin: bīng hún xuě pò

Meanings: Tâm hồn và khí phách trong sáng, thanh khiết như băng tuyết, A soul as pure and noble as ice and snow, 冰、雪如冰的透明,雪的洁白。比喻人品质高尚纯洁。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷十忍苦为诗身到此,冰魂雪魄已难招。”[例]广寒宫里长征药,医得~回。——宋·陆游《北坡梅》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 冫, 水, 云, 鬼, 彐, 雨, 白

Chinese meaning: 冰、雪如冰的透明,雪的洁白。比喻人品质高尚纯洁。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷十忍苦为诗身到此,冰魂雪魄已难招。”[例]广寒宫里长征药,医得~回。——宋·陆游《北坡梅》诗。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn học để ca ngợi nhân cách.

Example: 这位艺术家有着冰魂雪魄的艺术追求。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā yǒu zhe bīng hún xuě pò de yì shù zhuī qiú 。

Tiếng Việt: Nhà nghệ thuật này có sự theo đuổi nghệ thuật trong sáng như băng tuyết.

冰魂雪魄
bīng hún xuě pò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn và khí phách trong sáng, thanh khiết như băng tuyết

A soul as pure and noble as ice and snow

冰、雪如冰的透明,雪的洁白。比喻人品质高尚纯洁。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷十忍苦为诗身到此,冰魂雪魄已难招。”[例]广寒宫里长征药,医得~回。——宋·陆游《北坡梅》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...