Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬温夏凊
Pinyin: dōng wēn xià jìng
Meanings: Mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ - chỉ cuộc sống an nhàn, thuận lợi, Warm in winter, cool in summer - indicates a comfortable and prosperous life., 凊凉。冬天使父母温暖,夏天使父母凉爽。本指人子孝道。现亦泛称冬暖夏凉。[出处]《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏凊。”[例]一望琼花争怒放。飞越群山,人喜从天降。宫阙常年观白浪,~真佳况。——陈毅《蝶恋花·访问亚洲三国(一)》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ⺀, 夂, 昷, 氵
Chinese meaning: 凊凉。冬天使父母温暖,夏天使父母凉爽。本指人子孝道。现亦泛称冬暖夏凉。[出处]《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏凊。”[例]一望琼花争怒放。飞越群山,人喜从天降。宫阙常年观白浪,~真佳况。——陈毅《蝶恋花·访问亚洲三国(一)》词。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi môi trường sống lý tưởng.
Example: 他们的家布置得冬温夏凊,非常宜居。
Example pinyin: tā men de jiā bù zhì dé dōng wēn xià qìng , fēi cháng yí jū 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà của họ được sắp xếp sao cho mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ, rất dễ sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ - chỉ cuộc sống an nhàn, thuận lợi
Nghĩa phụ
English
Warm in winter, cool in summer - indicates a comfortable and prosperous life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凊凉。冬天使父母温暖,夏天使父母凉爽。本指人子孝道。现亦泛称冬暖夏凉。[出处]《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏凊。”[例]一望琼花争怒放。飞越群山,人喜从天降。宫阙常年观白浪,~真佳况。——陈毅《蝶恋花·访问亚洲三国(一)》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế