Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰清玉洁

Pinyin: bīng qīng yù jié

Meanings: Trong như băng, sạch như ngọc. Tả người phụ nữ có đức hạnh cao quý và trong sáng., As clear as ice and as clean as jade. Describes a woman of noble character and purity., 象冰那样清澈透明,象玉那样洁白无瑕。比喻人的操行清白(多用于女子)。[出处]汉·司马迁《与挚伯陵书》“伏唯伯陵材能绝人,高尚其志,以善厥身,冰清玉洁,不以细行。”[例]我这一去~,干事回还,管着你们喝采他。——元·无名氏《陈州粜米》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 冫, 水, 氵, 青, 丶, 王, 吉

Chinese meaning: 象冰那样清澈透明,象玉那样洁白无瑕。比喻人的操行清白(多用于女子)。[出处]汉·司马迁《与挚伯陵书》“伏唯伯陵材能绝人,高尚其志,以善厥身,冰清玉洁,不以细行。”[例]我这一去~,干事回还,管着你们喝采他。——元·无名氏《陈州粜米》楔子。

Grammar: Thường được dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 她是一个冰清玉洁的好姑娘。

Example pinyin: tā shì yí gè bīng qīng yù jié de hǎo gū niáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái tốt, trong sạch và cao quý.

冰清玉洁
bīng qīng yù jié
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong như băng, sạch như ngọc. Tả người phụ nữ có đức hạnh cao quý và trong sáng.

As clear as ice and as clean as jade. Describes a woman of noble character and purity.

象冰那样清澈透明,象玉那样洁白无瑕。比喻人的操行清白(多用于女子)。[出处]汉·司马迁《与挚伯陵书》“伏唯伯陵材能绝人,高尚其志,以善厥身,冰清玉洁,不以细行。”[例]我这一去~,干事回还,管着你们喝采他。——元·无名氏《陈州粜米》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰清玉洁 (bīng qīng yù jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung