Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰肌雪肠
Pinyin: bīng jī xuě cháng
Meanings: Da trắng như băng, ruột trong như tuyết. Tả vẻ đẹp cao quý, trong sáng của người phụ nữ., Skin white as ice and intestines pure as snow. Describes the noble and pure beauty of a woman., 比喻身心洁白,没有污点。[出处]清·孔尚任《桃花扇·筵席》“[玉交枝]东林伯仲,俺青楼皆知敬重。干儿冰肌雪肠原自同,铁心石腹何愁冻。吐不尽鹃血满胸。吐不尽鹃血满胸。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 冫, 水, 几, 月, 彐, 雨
Chinese meaning: 比喻身心洁白,没有污点。[出处]清·孔尚任《桃花扇·筵席》“[玉交枝]东林伯仲,俺青楼皆知敬重。干儿冰肌雪肠原自同,铁心石腹何愁冻。吐不尽鹃血满胸。吐不尽鹃血满胸。”
Grammar: Thường dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 传说中的仙女都是冰肌雪肠。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de xiān nǚ dōu shì bīng jī xuě cháng 。
Tiếng Việt: Tiên nữ trong truyền thuyết đều có vẻ đẹp cao quý và trong sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da trắng như băng, ruột trong như tuyết. Tả vẻ đẹp cao quý, trong sáng của người phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Skin white as ice and intestines pure as snow. Describes the noble and pure beauty of a woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻身心洁白,没有污点。[出处]清·孔尚任《桃花扇·筵席》“[玉交枝]东林伯仲,俺青楼皆知敬重。干儿冰肌雪肠原自同,铁心石腹何愁冻。吐不尽鹃血满胸。吐不尽鹃血满胸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế