Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25831 đến 25860 của 28922 tổng từ

遵而勿失
zūn ér wù shī
Tuân theo và không để mất đi, nghĩa là l...
遵道秉义
zūn dào bǐng yì
Theo đúng đạo lý và giữ vững chính nghĩa...
Gặp, chạm mặt ai đó (ít phổ biến, chủ yế...
Đột ngột, vội vàng.
遽尔
jù ěr
Đột nhiên, bất ngờ.
遽然
jù rán
Đột ngột, bất ngờ.
遽色
jù sè
Sắc thái đột ngột, cảm xúc thay đổi nhan...
zhì
Đến nơi, đạt tới.
避世
bì shì
Tránh xa xã hội, sống ẩn dật.
避世墙东
bì shì qiáng dōng
Trốn tránh cuộc đời ở một nơi yên tĩnh, ...
避世离俗
bì shì lí sú
Tránh xa cuộc sống phồn hoa, sống tách b...
避世绝俗
bì shì jué sú
Trốn tránh xã hội, cắt đứt mọi quan hệ v...
避世金门
bì shì jīn mén
Ẩn mình trong cung điện giàu sang nhưng ...
避世金马
bì shì jīn mǎ
Sống ẩn dật trong sự giàu sang, xa lánh ...
避之若浼
bì zhī ruò měi
Tránh né như thể sợ bị liên lụy, như trá...
避井入坎
bì jǐng rù kǎn
Tránh cái hố này lại rơi vào cái hố khác...
避影匿形
bì yǐng nì xíng
Trốn tránh, giấu mình không để lộ dấu vế...
避影敛迹
bì yǐng liǎn jì
Tránh né bóng dáng và giấu đi dấu vết củ...
避李嫌瓜
bì lǐ xián guā
Tránh né những điều gây hiểu lầm dù vô c...
避毁就誉
bì huǐ jiù yù
Tránh điều xấu xa và hướng tới danh tiến...
避溺山隅
bì nì shān yú
Tránh chỗ nước sâu mà chọn nơi an toàn h...
避烦斗捷
bì fán dòu jié
Tránh việc phức tạp, chọn cách đơn giản ...
避瓜防李
bì guā fáng lǐ
Tránh xa những điều dễ gây hiểu lầm hoặc...
避祸就福
bì huò jiù fú
Tránh tai họa và tìm kiếm hạnh phúc.
避祸求福
bì huò qiú fú
Tránh xa tai họa và cầu mong hạnh phúc.
避穽入坑
bì jǐng rù kēng
Tránh rơi vào bẫy nhưng lại sa vào hố.
避让贤路
bì ràng xián lù
Nhường đường cho người tài giỏi hơn.
避迹藏时
bì jì cáng shí
Ẩn cư, tránh xa danh vọng và thời cuộc.
避迹违心
bì jì wéi xīn
Tránh xa những điều trái với lương tâm.
避重就轻
bì zhòng jiù qīng
Tránh nhiệm vụ nặng nhọc và chọn việc nh...

Hiển thị 25831 đến 25860 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...