Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避瓜防李
Pinyin: bì guā fáng lǐ
Meanings: Tránh xa những điều dễ gây hiểu lầm hoặc nghi ngờ., To stay away from things that may cause suspicion or misunderstanding., 表示避免嫌疑。[出处]见避李嫌瓜”。[例]我和他呵,~,终朝相对如宾。——清·李渔《慎鸾交·赠妓》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 辟, 辶, 瓜, 方, 阝, 子, 木
Chinese meaning: 表示避免嫌疑。[出处]见避李嫌瓜”。[例]我和他呵,~,终朝相对如宾。——清·李渔《慎鸾交·赠妓》。
Grammar: Mang tính lý luận đạo đức, khuyên người nên thận trọng trong hành xử.
Example: 为了避免麻烦,他选择了避瓜防李。
Example pinyin: wèi le bì miǎn má fán , tā xuǎn zé le bì guā fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Để tránh rắc rối, anh ấy đã chọn cách tránh xa những điều dễ gây hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh xa những điều dễ gây hiểu lầm hoặc nghi ngờ.
Nghĩa phụ
English
To stay away from things that may cause suspicion or misunderstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示避免嫌疑。[出处]见避李嫌瓜”。[例]我和他呵,~,终朝相对如宾。——清·李渔《慎鸾交·赠妓》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế