Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Đến nơi, đạt tới., To arrive at, reach., ①相及。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①相及。

Grammar: Động từ mô tả hành động hoàn thành chặng đường, thường kết hợp với mục tiêu phía sau.

Example: 历经千辛万苦,他们终于遾目的地。

Example pinyin: lì jīng qiān xīn wàn kǔ , tā men zhōng yú shì mù dì dì 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua muôn vàn khó khăn, cuối cùng họ đã đến đích.

zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến nơi, đạt tới.

To arrive at, reach.

相及

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遾 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung