Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遽然
Pinyin: jù rán
Meanings: Đột ngột, bất ngờ., Suddenly, abruptly., ①突然;猛然。[例]遽然变色。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 28
Radicals: 豦, 辶, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然;猛然。[例]遽然变色。
Grammar: Trạng từ thường đứng trước động từ để nói về sự thay đổi nhanh chóng.
Example: 天气遽然变冷了。
Example pinyin: tiān qì jù rán biàn lěng le 。
Tiếng Việt: Thời tiết đột ngột trở lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, abruptly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然;猛然。遽然变色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!