Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避毁就誉

Pinyin: bì huǐ jiù yù

Meanings: Tránh điều xấu xa và hướng tới danh tiếng tốt đẹp., To avoid criticism and seek praise., 回避诋毁而追求称誉。[出处]《墨子·耕柱》“且翟(墨翟)闻之‘为义非避毁就誉。’支之苟道,受枉何伤?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 54

Radicals: 辟, 辶, 殳, 京, 尤, 兴, 言

Chinese meaning: 回避诋毁而追求称誉。[出处]《墨子·耕柱》“且翟(墨翟)闻之‘为义非避毁就誉。’支之苟道,受枉何伤?”

Grammar: Cụm từ này thể hiện chiến lược ứng xử khôn ngoan trong xã hội.

Example: 他总是避毁就誉,希望得到大家的认可。

Example pinyin: tā zǒng shì bì huǐ jiù yù , xī wàng dé dào dà jiā de rèn kě 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tránh điều xấu và tìm kiếm danh tiếng, mong muốn được mọi người công nhận.

避毁就誉
bì huǐ jiù yù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh điều xấu xa và hướng tới danh tiếng tốt đẹp.

To avoid criticism and seek praise.

回避诋毁而追求称誉。[出处]《墨子·耕柱》“且翟(墨翟)闻之‘为义非避毁就誉。’支之苟道,受枉何伤?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避毁就誉 (bì huǐ jiù yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung