Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避世离俗

Pinyin: bì shì lí sú

Meanings: Tránh xa cuộc sống phồn hoa, sống tách biệt với thói đời., To avoid worldly life and detach oneself from social customs., 指逃避浊世,超脱凡俗。[出处]汉·王充《论衡·定贤》“以清节自守,不降志辱身为贤乎?是则避世离俗,长沮、桀溺之类也。”[例]山林之士,~以为亢者,其侏张不群,与夫贪墨佣驽之役夫,诚相去远矣。——章炳麟《訄书·原变》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 辟, 辶, 世, 㐫, 禸, 亻, 谷

Chinese meaning: 指逃避浊世,超脱凡俗。[出处]汉·王充《论衡·定贤》“以清节自守,不降志辱身为贤乎?是则避世离俗,长沮、桀溺之类也。”[例]山林之士,~以为亢者,其侏张不群,与夫贪墨佣驽之役夫,诚相去远矣。——章炳麟《訄书·原变》。

Grammar: Thành ngữ này thường mô tả trạng thái sống ẩn dật, tách rời khỏi thế giới bên ngoài.

Example: 他决定避世离俗,去深山修行。

Example pinyin: tā jué dìng bì shì lí sú , qù shēn shān xiū xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tránh xa cuộc sống phồn hoa, vào núi sâu tu hành.

避世离俗
bì shì lí sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh xa cuộc sống phồn hoa, sống tách biệt với thói đời.

To avoid worldly life and detach oneself from social customs.

指逃避浊世,超脱凡俗。[出处]汉·王充《论衡·定贤》“以清节自守,不降志辱身为贤乎?是则避世离俗,长沮、桀溺之类也。”[例]山林之士,~以为亢者,其侏张不群,与夫贪墨佣驽之役夫,诚相去远矣。——章炳麟《訄书·原变》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...