Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避李嫌瓜
Pinyin: bì lǐ xián guā
Meanings: Tránh né những điều gây hiểu lầm dù vô can., To avoid things that might cause misunderstanding even when innocent., 以之表示避免嫌疑。[出处]三国·魏·曹植《君子行》“君子防未然,不处嫌疑间。瓜田不纳履,李下不整冠。”[例]他正气邪难犯,咱贞魂死不差。还只为守宫闱,~。——清·杨潮观《信陵君义葬金钗》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 辟, 辶, 子, 木, 兼, 女, 瓜
Chinese meaning: 以之表示避免嫌疑。[出处]三国·魏·曹植《君子行》“君子防未然,不处嫌疑间。瓜田不纳履,李下不整冠。”[例]他正气邪难犯,咱贞魂死不差。还只为守宫闱,~。——清·杨潮观《信陵君义葬金钗》。
Grammar: Biểu đạt ý nghĩa đạo đức, nhấn mạnh sự cẩn trọng trong hành vi để tránh rắc rối.
Example: 为了避李嫌瓜,他尽量不与她单独相处。
Example pinyin: wèi le bì lǐ xián guā , tā jǐn liàng bù yǔ tā dān dú xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Để tránh hiểu lầm, anh ấy cố gắng không ở riêng với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né những điều gây hiểu lầm dù vô can.
Nghĩa phụ
English
To avoid things that might cause misunderstanding even when innocent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以之表示避免嫌疑。[出处]三国·魏·曹植《君子行》“君子防未然,不处嫌疑间。瓜田不纳履,李下不整冠。”[例]他正气邪难犯,咱贞魂死不差。还只为守宫闱,~。——清·杨潮观《信陵君义葬金钗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế