Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避溺山隅
Pinyin: bì nì shān yú
Meanings: Tránh chỗ nước sâu mà chọn nơi an toàn hơn., To avoid deep waters and choose a safer place., 指防止淹死而躲入山隅。表示远远回避。[出处]汉·司马相如《美人赋》“譬于防火水中,避溺山隅,此乃未见其可欲。”[例]下官不能~,而止冠李下,既贻疵辱,方致微绳,解箓收簪,旦归初服。——《梁书·王僧孺传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 辟, 辶, 弱, 氵, 山, 禺, 阝
Chinese meaning: 指防止淹死而躲入山隅。表示远远回避。[出处]汉·司马相如《美人赋》“譬于防火水中,避溺山隅,此乃未见其可欲。”[例]下官不能~,而止冠李下,既贻疵辱,方致微绳,解箓收簪,旦归初服。——《梁书·王僧孺传》。
Grammar: Dùng để mô tả hành động thông minh nhằm giảm thiểu rủi ro.
Example: 避溺山隅是一种谨慎的做法。
Example pinyin: bì nì shān yú shì yì zhǒng jǐn shèn de zuò fǎ 。
Tiếng Việt: Việc tránh chỗ nước sâu mà chọn nơi an toàn hơn là một cách làm thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh chỗ nước sâu mà chọn nơi an toàn hơn.
Nghĩa phụ
English
To avoid deep waters and choose a safer place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指防止淹死而躲入山隅。表示远远回避。[出处]汉·司马相如《美人赋》“譬于防火水中,避溺山隅,此乃未见其可欲。”[例]下官不能~,而止冠李下,既贻疵辱,方致微绳,解箓收簪,旦归初服。——《梁书·王僧孺传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế