Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避影敛迹

Pinyin: bì yǐng liǎn jì

Meanings: Tránh né bóng dáng và giấu đi dấu vết của mình., To avoid one's shadow and conceal one’s traces., 指隐蔽起来,不露形迹。[出处]宋·叶適《刘建翁墓志铭》“已而敷畅折衷,隐情遁节,如镱见象,奸民未尝不避影敛迹也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 51

Radicals: 辟, 辶, 彡, 景, 佥, 攵, 亦

Chinese meaning: 指隐蔽起来,不露形迹。[出处]宋·叶適《刘建翁墓志铭》“已而敷畅折衷,隐情遁节,如镱见象,奸民未尝不避影敛迹也。”

Grammar: Cụm từ này mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn học Trung Quốc cổ.

Example: 他避影敛迹,不想被人发现。

Example pinyin: tā bì yǐng liǎn jì , bù xiǎng bèi rén fā xiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta trốn tránh bóng dáng và dấu vết, không muốn bị người khác phát hiện.

避影敛迹
bì yǐng liǎn jì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh né bóng dáng và giấu đi dấu vết của mình.

To avoid one's shadow and conceal one’s traces.

指隐蔽起来,不露形迹。[出处]宋·叶適《刘建翁墓志铭》“已而敷畅折衷,隐情遁节,如镱见象,奸民未尝不避影敛迹也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避影敛迹 (bì yǐng liǎn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung