Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遵道秉义

Pinyin: zūn dào bǐng yì

Meanings: Theo đúng đạo lý và giữ vững chính nghĩa., Follow the right path and uphold justice., 犹言遵守道义。[出处]唐·柳宗元《清河张府君墓志铭》“逮夫弱冠,遵道秉义。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 尊, 辶, 首, コ, 一, 禾, 丶, 乂

Chinese meaning: 犹言遵守道义。[出处]唐·柳宗元《清河张府君墓志铭》“逮夫弱冠,遵道秉义。”

Grammar: Thành ngữ này miêu tả phẩm chất đạo đức cao cả của một người, thường dùng để khen ngợi.

Example: 他一生遵道秉义,从不做违背良心的事。

Example pinyin: tā yì shēng zūn dào bǐng yì , cóng bú zuò wéi bèi liáng xīn de shì 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy theo đúng đạo lý và giữ vững chính nghĩa, chưa bao giờ làm việc trái với lương tâm.

遵道秉义
zūn dào bǐng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đúng đạo lý và giữ vững chính nghĩa.

Follow the right path and uphold justice.

犹言遵守道义。[出处]唐·柳宗元《清河张府君墓志铭》“逮夫弱冠,遵道秉义。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遵道秉义 (zūn dào bǐng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung