Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2281 đến 2310 của 28899 tổng từ

余勇可贾
yú yǒng kě gǔ
Còn thừa can đảm để làm việc khác (ý nói...
余头
yú tóu
Phần đầu còn thừa lại; phần dư chưa được...
余威
yú wēi
Sức mạnh hoặc uy tín còn sót lại sau sự ...
余孽
yú niè
Kẻ tàn dư, dư đảng của một nhóm xấu xa h...
余年
yú nián
Những năm còn lại của cuộc đời; tuổi già
余弦
yú xián
Cosin, một hàm số trong toán học
余弧
yú hú
Cung dư, phần cung còn lại trong hình họ...
余怒
yú nù
Cơn giận còn lại chưa tan
余悸
yú jì
Cảm giác sợ hãi còn lại sau một sự kiện ...
余毒
yú dú
Ảnh hưởng độc hại còn lại sau một sự kiệ...
余沥
yú lì
Phần còn sót lại sau khi đã lọc bỏ phần ...
余波
yú bō
Tác động hoặc hậu quả còn lại sau một sự...
余风
yú fēng
Phong tục hoặc thói quen còn sót lại sau...
Mất, thất lạc (thường dùng trong văn cản...
佛口蛇心
fó kǒu shé xīn
Miệng nói lời hiền lành nhưng lòng dạ độ...
佛图
fó tú
Hình vẽ hoặc bản đồ về Phật giáo.
佛头加秽
fó tóu jiā huì
Thêm cái xấu vào điều tốt đẹp (như bôi b...
佛头着粪
fó tóu zhuó fèn
Xúc phạm hoặc làm ô uế điều linh thiêng.
佛心蛇口
fó xīn shé kǒu
Lòng dạ độc ác nhưng miệng nói lời hiền ...
佛性禅心
fó xìng chán xīn
Tính cách và tâm hồn hướng về đạo Phật, ...
佛眼佛心
fó yǎn fó xīn
Ánh mắt và tâm hồn của Đức Phật, biểu th...
佛眼相看
fó yǎn xiāng kàn
Nhìn nhận mọi người hoặc mọi việc bằng á...
作孽
zuò niè
Gây ra tội lỗi, làm điều xấu, gây nghiệp...
作小服低
zuò xiǎo fú dī
Hạ mình, tỏ thái độ nhún nhường, khiêm t...
作态
zuò tài
Giả vờ, tỏ ra thái độ không chân thành.
作恶
zuò è
Làm điều ác, hành động xấu xa.
作恶多端
zuò è duō duān
Làm nhiều điều ác, phạm nhiều tội lỗi.
作情
zuò qíng
Thể hiện tình cảm, bày tỏ cảm xúc.
作手
zuò shǒu
Người thực hiện, người chuyên làm một vi...
作揖
zuò yī
Chắp tay vái chào (trong văn hóa truyền ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...