Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余孽

Pinyin: yú niè

Meanings: Kẻ tàn dư, dư đảng của một nhóm xấu xa hoặc kẻ thù, Remnants or remnants of an evil group or enemy., ①残余的坏人或隐患。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亼, 朩, 子, 薛

Chinese meaning: ①残余的坏人或隐患。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ những người hoặc tổ chức còn sót lại sau một sự kiện lớn.

Example: 战争结束后,还有一些余孽在逃。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , hái yǒu yì xiē yú niè zài táo 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, vẫn còn một số tàn dư đang lẩn trốn.

余孽
yú niè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ tàn dư, dư đảng của một nhóm xấu xa hoặc kẻ thù

Remnants or remnants of an evil group or enemy.

残余的坏人或隐患

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...