Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余沥
Pinyin: yú lì
Meanings: Phần còn sót lại sau khi đã lọc bỏ phần chính, Residual liquid or leftovers after filtering out the main portion., ①本指酒的余滴;剩酒。今多喻别人所剩余下来的点滴利益。[例]侍酒于前,时赐余沥。——《史记·滑稽列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亼, 朩, 历, 氵
Chinese meaning: ①本指酒的余滴;剩酒。今多喻别人所剩余下来的点滴利益。[例]侍酒于前,时赐余沥。——《史记·滑稽列传》。
Grammar: Thường được dùng để chỉ phần dư thừa hoặc không quan trọng còn lại sau một sự kiện.
Example: 酒席结束后,桌上只有余沥了。
Example pinyin: jiǔ xí jié shù hòu , zhuō shàng zhǐ yǒu yú lì le 。
Tiếng Việt: Sau khi bữa tiệc kết thúc, trên bàn chỉ còn lại những thứ dư thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần còn sót lại sau khi đã lọc bỏ phần chính
Nghĩa phụ
English
Residual liquid or leftovers after filtering out the main portion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指酒的余滴;剩酒。今多喻别人所剩余下来的点滴利益。侍酒于前,时赐余沥。——《史记·滑稽列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!