Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余风
Pinyin: yú fēng
Meanings: Phong tục hoặc thói quen còn sót lại sau một thời kỳ nào đó., Remnant customs or habits from a certain period., ①遗风;遗留的风教。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亼, 朩, 㐅, 几
Chinese meaning: ①遗风;遗留的风教。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường đứng sau các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Example: 这个地方还保留着一些古代的余风。
Example pinyin: zhè ge dì fāng hái bǎo liú zhe yì xiē gǔ dài de yú fēng 。
Tiếng Việt: Nơi này vẫn còn giữ lại một số phong tục cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục hoặc thói quen còn sót lại sau một thời kỳ nào đó.
Nghĩa phụ
English
Remnant customs or habits from a certain period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗风;遗留的风教
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!