Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mất, thất lạc (thường dùng trong văn cảnh cổ điển)., Lost, missing (often used in classical contexts)., ①用本义。隐逸的人。[例]佚民者,独乐其身之民也。——朱骏声《说文通训定声》。[合]佚老(隐逸的老人);佚民(遁世隐居的人)。*②行列,通佾。[例]其佚则接芬错芳。——《古文苑·扬雄·蜀都赋》。*③不当行为;过失。[例]惟予一人有佚罚。——《书·盘庚上》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 失

Chinese meaning: ①用本义。隐逸的人。[例]佚民者,独乐其身之民也。——朱骏声《说文通训定声》。[合]佚老(隐逸的老人);佚民(遁世隐居的人)。*②行列,通佾。[例]其佚则接芬错芳。——《古文苑·扬雄·蜀都赋》。*③不当行为;过失。[例]惟予一人有佚罚。——《书·盘庚上》。

Hán Việt reading: dật

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 名闻佚事。

Example pinyin: míng wén yì shì 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện nổi tiếng bị thất lạc.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất, thất lạc (thường dùng trong văn cảnh cổ điển).

dật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lost, missing (often used in classical contexts).

用本义。隐逸的人。佚民者,独乐其身之民也。——朱骏声《说文通训定声》。佚老(隐逸的老人);佚民(遁世隐居的人)

行列,通佾。其佚则接芬错芳。——《古文苑·扬雄·蜀都赋》

不当行为;过失。惟予一人有佚罚。——《书·盘庚上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佚 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung