Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作小服低
Pinyin: zuò xiǎo fú dī
Meanings: Hạ mình, tỏ thái độ nhún nhường, khiêm tốn quá mức., To lower oneself, act overly humble or submissive., 指与人作妾或顺从比己低下者。形容谦退温顺。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“宝玉又是天生成惯能作小服低,赔身下气,情性体贴,话语绵缠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 乍, 亻, 小, 月, 𠬝, 氐
Chinese meaning: 指与人作妾或顺从比己低下者。形容谦退温顺。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“宝玉又是天生成惯能作小服低,赔身下气,情性体贴,话语绵缠。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để miêu tả thái độ của một người cố gắng làm hài lòng người khác bằng cách hạ thấp bản thân.
Example: 他为了讨好上司,总是作小服低。
Example pinyin: tā wèi le tǎo hǎo shàng sī , zǒng shì zuò xiǎo fú dī 。
Tiếng Việt: Anh ta vì muốn lấy lòng cấp trên nên luôn tỏ ra nhún nhường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ mình, tỏ thái độ nhún nhường, khiêm tốn quá mức.
Nghĩa phụ
English
To lower oneself, act overly humble or submissive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指与人作妾或顺从比己低下者。形容谦退温顺。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“宝玉又是天生成惯能作小服低,赔身下气,情性体贴,话语绵缠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế