Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作恶多端

Pinyin: zuò è duō duān

Meanings: Làm nhiều điều ác, phạm nhiều tội lỗi., To commit numerous evil deeds, perpetrate many crimes., 做了许多坏事。指罪恶累累。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十二回“想当初作恶多端,这三四日斋戒,那里就积得过来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 乍, 亻, 亚, 心, 夕, 立, 耑

Chinese meaning: 做了许多坏事。指罪恶累累。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十二回“想当初作恶多端,这三四日斋戒,那里就积得过来。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của hành vi xấu xa.

Example: 那个坏人作恶多端,最终被抓进监狱。

Example pinyin: nà ge huài rén zuò è duō duān , zuì zhōng bèi zhuā jìn jiān yù 。

Tiếng Việt: Tên xấu xa đó đã làm nhiều điều ác và cuối cùng bị tống vào tù.

作恶多端
zuò è duō duān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nhiều điều ác, phạm nhiều tội lỗi.

To commit numerous evil deeds, perpetrate many crimes.

做了许多坏事。指罪恶累累。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十二回“想当初作恶多端,这三四日斋戒,那里就积得过来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作恶多端 (zuò è duō duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung