Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余年

Pinyin: yú nián

Meanings: Những năm còn lại của cuộc đời; tuổi già, The remaining years of one's life; old age., ①暮年;晚年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 朩, 年

Chinese meaning: ①暮年;晚年。

Grammar: Thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến tuổi tác và thời gian còn lại trong cuộc sống.

Example: 他希望能在余年里安享晚年。

Example pinyin: tā xī wàng néng zài yú nián lǐ ān xiǎng wǎn nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy hy vọng có thể sống yên ổn trong những năm cuối đời.

余年
yú nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những năm còn lại của cuộc đời; tuổi già

The remaining years of one's life; old age.

暮年;晚年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余年 (yú nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung