Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛眼相看

Pinyin: fó yǎn xiāng kàn

Meanings: Nhìn nhận mọi người hoặc mọi việc bằng ánh mắt từ bi và khoan dung của Phật., Viewing people or matters with the compassionate and tolerant eyes of the Buddha., 比喻善意看待别人。[出处]孙梨《白洋淀纪事·光荣》“你还是佛眼佛心,把人全当成好人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亻, 弗, 目, 艮, 木, 龵

Chinese meaning: 比喻善意看待别人。[出处]孙梨《白洋淀纪事·光荣》“你还是佛眼佛心,把人全当成好人。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa khuyến khích sự khoan dung; không chia tách.

Example: 我们应该以佛眼相看,宽恕他人的过错。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǐ fó yǎn xiāng kàn , kuān shù tā rén de guò cuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên nhìn nhận bằng ánh mắt của Phật, tha thứ lỗi lầm của người khác.

佛眼相看
fó yǎn xiāng kàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhận mọi người hoặc mọi việc bằng ánh mắt từ bi và khoan dung của Phật.

Viewing people or matters with the compassionate and tolerant eyes of the Buddha.

比喻善意看待别人。[出处]孙梨《白洋淀纪事·光荣》“你还是佛眼佛心,把人全当成好人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛眼相看 (fó yǎn xiāng kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung